Học phí
Hình thức khóa học | Chi phí tuyển sinh | Chi phí nhập học ban đầu | Học phí | Phí giáo trình | Tổng cộng | |
Khóa học dài hạn | 1 năm | 20,000円 | 100,000円 | 620,000円 | 20,500円 | 760,500円 |
1.5 năm | 930,000円 | 30,800円 | 1,080,800円 | |||
2 năm | 1,240,000円 | 41,000円 | 1,401,000円 | |||
Khóa học ngắn hạn | – | 30,000円 | 160,000円 | – | 200,000円 | |
Khóa học chuyên sâu | – | – | 68,000円 |
* Về việc hoàn trả học phí thì tuân thủ tương ứng theo qui định
○Chính sách hoàn tiền
* Chi phí thực tế của tài liệu giảng dạy cho các khóa học ngắn hạn sẽ được thanh toán ngay khi xác định được cấp độ.
Chi phí ở ký túc xá
Hình thức khóa học | Ký túc xá | Phòng đôi | Phòng đơn | Các chi phí khác |
Khóa học dài hạn | ①Premiere Maison O’TA | – | 34,000円 | Phí ký túc xá Phí bảo hiểm hỏa hoạn Tiền gửi thuê xe đạp Chi phí sửa chữa (Tùy thuộc vào tiểu bang tại thời điểm trở về) |
②Clair Daimon Gawa | – | 34,000円 | ||
③Famille 21 | – | 34,000円 | ||
④Minami Dejima | 18,000円 | 36,000円 | ||
Triple Room | 19,000円 | |||
Khóa học ngắn hạn | Như ở trên | 22,500円 | 45,000円 | |
Khóa học chuyên sâu | Như ở trên | 27,000円~ | 34,000円~ |
Khóa học ngắn/ dài hạn: Phí thuê phòng hàng tháng
Khóa học chuyên sâu: Phí thuê phòng trong suốt khóa học
Những chi phí phát sinh tham khảo trong một (1) năm
Loại phí | Chi tiết | Lưu ý |
Học phí | 760,500円 | |
Phí vào ký túc xá | 50,000円 | |
Bảo hiểm hỏa hoạn | 6,000円 | |
Phí bảo hiểm sức khỏe quốc dân | Khoảng 19,000円 | |
Đặt cọc thuê xe đạp | 5,000円 | Tiền đặt cọc 5,000円sẽ hoàn trả lại khi bạn trả phòng |
Tiền thuê phòng | 204,000~408,000円 | |
Phí điện/ nước/ gas | 48,000~72,000円 | |
Tiền ăn uống | 240,000~360,000円 | |
Tiền gọi điện thoại di động | 12,000~50,000円 | Đăng ký cá nhân |
Tiền mạng Internet | 30,000~60,000円 | Đăng ký cá nhân |
TỔNG CỘNG | Khoảng 1,362,500〜1,790,500円 |